Cách nhận biết các loại vải thông dụng hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có đa dạng các loại vải được sử dụng để sản xuất đồ may mặc và đồng phục. Việc nhận biết các loại vải này không chỉ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về chất liệu và tính chất của từng loại vải. Trong bài viết này, hãy cùng Vải Nghĩa Hiệp tìm hiểu cách nhận biết các loại vải thông dụng hiện nay.

1. Cách nhận biết các loại vải dựa theo chất liệu vải

Trong cách nhận biết các loại vải, chất liệu vải là một yếu tố quan trọng. Dưới đây là các loại vải phổ biến dựa trên chất liệu:

Cách nhận biết các loại vải dựa theo chất liệu vải
Cách nhận biết các loại vải dựa theo chất liệu vải

Vải Cotton 100%

Vải 100% cotton là loại vải được làm từ 100% cotton hoặc được pha thêm từ 1% đến 8% sợi spandex để tạo sự mềm mại và co giãn. Loại vải này thường được ưa chuộng trong sản xuất các sản phẩm cao cấp. Ưu điểm của vải cotton là mặc rất thoải mái và thoáng mát, có khả năng thấm hút mồ hôi tốt. Tuy nhiên, vải cotton thường có giá thành cao, bề mặt không luôn mịn đẹp và dễ nhăn khi giặt. Ngoài ra, số lượng màu sắc cho lựa chọn cũng khá ít.

Khi đốt, vải cotton cháy rất nhanh và tạo ra mùi như giấy đốt, sau đó tan thành tro. Loại vải này thường được sử dụng trong sản xuất đồ em bé, đồ thể thao, đồ ngủ,…

Vải cotton pha

Vải cotton pha là loại vải được tạo nên từ sự kết hợp giữa sợi tự nhiên và sợi nhân tạo. Các thành phần thêm vào thường bao gồm sợi rayon, polyester hoặc sợi lanh. Sự pha trộn này không chỉ thay đổi cấu trúc của vải cotton nguyên chất mà còn giúp duy trì các đặc tính nổi bật của cotton, đồng thời giải quyết các vấn đề về chi phí. Nhờ vào đặc tính thấm hút tốt và khả năng giữ form, vải cotton pha được sử dụng phổ biến trong sản xuất áo thun, áo giữ nhiệt, khăn mặt và vỏ chăn ga gối.

Tỷ lệ pha trộn sợi khác nhau sẽ tạo ra những đặc điểm riêng biệt cho từng loại vải cotton pha. Tuy nhiên, để giữ được các ưu điểm nổi trội của cotton, hầu hết các loại vải cotton pha trên thị trường hiện nay thường có ít nhất 80% là sợi tự nhiên.

Vải CVC và vải TC 

Đây là loại vải cotton được pha thêm 35% hoặc 65% sợi polyester để tăng độ bền màu của vải. Ưu điểm của loại vải này là bề mặt vải đẹp, thoải mái khi mặc, có giá thành hợp lý và đa dạng màu sắc. Tuy có khả năng thấm hút mồ hôi nhưng không thoáng mát và thấm hút mồ hôi tốt như vải 100% cotton.

Vải CVC khi bị đốt sẽ cháy nhanh và tạo ra tàn tro có vón thành cục nhỏ. Còn vải TC khi bị đốt sẽ cháy chậm hơn và tạo ra tàn tro vón thành cục lớn. Loại vải này thường được lựa chọn để làm đồng phục công sở vì giá thành tương đối hợp lý và chất lượng tốt.

Vải Polyester (PE)

Vải polyester là loại vải được dệt 100% từ sợi nhân tạo polyester. Ưu điểm của loại vải này là giá thành rẻ, có đa dạng màu sắc và cho phép in hình ảnh và logo trên vải một cách rõ nét. Tuy nhiên, vải polyester thường mỏng và không thấm hút mồ hôi tốt, khiến cho người mặc có thể cảm thấy khá nóng khi mặc.

Khi bị đốt, vải polyester khó cháy hơn và không tạo ra tàn tro, thay vào đó, vải sẽ bị xoắn lại. Loại vải này thường được các công ty lựa chọn để làm đồng phục nhân viên vì giá thành khá rẻ.

2. Cách nhận biết các loại vải dựa theo phương pháp dệt

Phương pháp dệt cũng đóng vai trò quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cả cấu trúc và tính chất của vải. Dưới đây là cách nhận biết các loại vải dựa trên phương pháp dệt phổ biến bao gồm vải dệt kim, vải dệt thoi và vải không dệt:

Cách nhận biết các loại vải dựa theo phương pháp dệt
Cách nhận biết các loại vải dựa theo phương pháp dệt

Vải dệt kim

Vải dệt kim được tạo thành từ quá trình liên kết các vòng sợi (loop) với nhau. Quá trình này diễn ra khi kim dệt giữ vòng sợi cũ trong khi vòng sợi mới được hình thành ở phía trước của vòng sợi cũ. Vòng sợi cũ sau đó lồng qua vòng sợi mới để tạo thành vải. Vải dệt kim bao gồm các hàng ngang gọi là hàng vòng (course) và các cột dọc gọi là cột vòng (wales).

Vải có tính co giãn và đàn hồi lớn, với độ giãn lớn hơn nhiều so với vải dệt thoi khi chịu lực tác dụng. Vải dệt kim giữ nhiệt tốt nhưng vẫn không cản trở quá trình trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường xung quanh. Loại vải này ít nhăn, dễ bảo quản và giặt sạch, có tính vệ sinh cao trong may mặc và tạo cảm giác dễ chịu khi mặc. Tuy nhiên, vải dệt kim có nhược điểm là dễ quăn mép và dễ tuột vòng.

Vải dệt thoi

Vải dệt thoi là loại vải được tạo ra từ quá trình dệt kết hợp hai hệ sợi: sợi dọc (warp) và sợi ngang (weft), chúng được đan xen thẳng góc với nhau. Tùy theo từng kiểu dệt khác nhau, sợi ngang sẽ được đan lồng với sợi dọc theo những quy cách khác nhau, tạo ra các kiểu dệt đa dạng. Sợi dọc chạy theo chiều dài của vải, trong khi sợi ngang chạy theo chiều rộng.

Vải dệt thoi có cấu trúc bền vững và bề mặt khít. Loại vải này có độ dãn dọc và dãn ngang ít, tuy nhiên, dễ bị nhàu, đặc biệt là với một số chất liệu như cotton và lanh. Mặc dù vậy, vải dệt thoi không bị quăn mép hay tuột vòng. Sự đa dạng về kiểu dệt và chất liệu giúp vải dệt thoi trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành may mặc và trang trí nội thất.

Vải không dệt

Vải không dệt (non-woven fabric) được tạo ra bằng cách kết hợp các sợi lại với nhau mà không cần dệt hay đan. Các sợi được giữ lại với nhau nhờ vào hóa chất kết dính hoặc bằng cách làm nóng chảy một trong những thành phần xơ sợi trong vải.

Đặc điểm chung của vải không dệt bao gồm sự đa dạng về độ bền, có thể sử dụng ngắn hạn hoặc rất bền tùy vào mục đích. Vải này có thể mang nhiều chức năng đặc biệt phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, như khả năng thấm nước tốt hoặc kỵ nước, chống thấm nước, chống cháy cao, mềm mại, đàn hồi, cường lực cao, cách nhiệt và chống khuẩn.

3. Cách nhận biết các loại vải dựa theo độ co giãn

Đặc tính về độ co giãn là một yếu tố quan trọng quyết định đến sự thoải mái và linh hoạt khi mặc. Dưới đây là sự khác biệt giữa 3 loại vải thun dựa trên độ co giãn:

Cách nhận biết các loại vải dựa theo độ co giãn
Cách nhận biết các loại vải dựa theo độ co giãn

Vải co giãn 4 chiều

Vải thun 4 chiều là loại vải có độ co giãn theo cả 4 chiều, bao gồm cả hai chiều chiều dọc và chiều ngang. Khi kéo mạnh, vải sẽ giãn ra một cách đồng đều và linh hoạt. Điều này mang lại sự thoải mái và linh hoạt cho người mặc, đặc biệt khi mặc trong các hoạt động vận động hoặc thể thao. Vải thun 4 chiều thường được sử dụng để may các sản phẩm cao cấp như áo thun xuất khẩu, áo thun cao cấp.

Vải co giãn 2 chiều

Khác với vải thun 4 chiều, vải thun 2 chiều chỉ co giãn được theo hai chiều, thường là chiều ngang. Khi kéo mạnh, vải thun 2 chiều sẽ co giãn nhiều hơn theo chiều ngang hơn là chiều dọc. Tuy độ co giãn không cao như vải thun 4 chiều nhưng vải thun 2 chiều vẫn mang lại sự thoải mái và linh hoạt cho người mặc. Do tính linh hoạt hạn chế hơn, giá thành của vải thun 2 chiều thường thấp hơn so với vải thun 4 chiều.

Vải không co giãn

Vải không co giãn là loại vải có độ dãn rất ít hoặc không có khả năng co dãn. Thường là do cấu trúc sợi và cách dệt của vải, không cho phép sợi dãn ra khi kéo. Vải không co giãn thường giữ form dáng rất tốt, ít bị biến dạng khi sử dụng, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ ổn định và không yêu cầu tính co giãn như trong sản xuất đồ bảo hộ, lều trại, thảm trải sàn,…

Hy vọng qua bài viết trên của Vải Nghĩa Hiệp, bạn đã có thêm thông tin cần thiết về cách nhận biết các loại vải thông dụng hiện nay. Đây là một bước quan trọng trong quá trình lựa chọn và sử dụng sản phẩm may mặc. Bằng cách nhận biết các đặc điểm riêng biệt của từng loại vải, bạn có thể lựa chọn vải phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn của mình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản và sử dụng sản phẩm trong thời gian dài.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *